Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hawk
[hɔ:k]
|
danh từ
(động vật học) diều hâu; chim ưng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (chính trị) người ủng hộ chính sách hiếu chiến trong công tác đối ngoại; kẻ diều hâu
dốt đặc không biết gì hết
nội động từ
săn bằng chim ưng
ngoại động từ
( to hawk something about / around ) chào (hàng) để bán bằng cách đi đến từng nhà, từng đường phố...
tung tin bằng cách nói
ai là người đã truyền tin đồn khắp nơi?
Từ liên quan
bird of prey