Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
harbour
['hɑ:bə]
|
Cách viết khác : harbor ['hɑ:bə]
danh từ
bến tàu, cảng
(nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu
ngoại động từ
chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu
chứa chấp một kẻ có tội
nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)
nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa
nội động từ
bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)
Từ liên quan
channel harbor haven painter port