Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
handkerchief
['hæηkət∫if]
|
danh từ
khăn tay, khăn mu-soa
khăn vuông quàng cổ ( (cũng) neck handkerchief )
ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
tỏ ý hạ cố đến ai