Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hall
[hɔ:l]
|
danh từ
phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)
lâu đài (của địa chủ)
phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)
toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)
phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn
nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp
phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)
nơi tự do thoải mái
nơi ăn ở của sinh viên đại học