Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haft
[hɑ:ft]
|
danh từ
cán, chuôi (dao, rìu...)
ngoại động từ
tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...)
Từ liên quan
axe handle hilt tool weapon