Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
handle
['hændl]
|
danh từ
cán, tay cầm, móc quai
xách thùng ở quai
(nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được
làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng
chức tước, danh hiệu
có chức tước
(thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng
(đùa cợt) cái mũi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
hết sức vui thích về cái gì
ngoại động từ
cầm, sờ mó
vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)
điều khiển máy
đối xử, đối đãi
đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai
luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)
quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
(thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)