Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gust
[gʌst]
|
danh từ
cơn gió mạnh
cơn gió mạnh
gió thổi từng cơn
cơn mưa rào
trận mưa rào
ngọn lửa cháy bùng
cơn (giận...)
cơn giận điên lên
nội động từ
thổi giật từng cơn
Từ liên quan
air rush sudden wind