Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
griddle
['gridl]
|
danh từ
vỉ (nướng bánh)
(ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ
sàng (quặng) bằng lưới