Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crumpet
['krʌmpit]
|
danh từ
bánh xốp
(từ lóng) cái đầu
điên điên, gàn dở