Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grating
['greitiη]
|
danh từ
lưới sắt (che cửa sổ)
(vật lý) con cách
con cách lõm
con cách âm thanh
tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
cảm giác khó chịu, cảm giác gai người
tính từ
xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
làm khó chịu, làm gai người