Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glow
[glou]
|
danh từ
ánh sáng rực rỡ
ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn
sức nóng rực
cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè
nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)
đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt
cảm giác âm ấm (khắp mình)
cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)
(nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình
nhiệt tình của tuổi trẻ
(vật lý) sự phát sáng; lớp sáng
lớp sáng anôt
lớp sáng catôt
nội động từ
rực sáng, bừng sáng
nóng rực
đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên
nét mặt bừng bừng giận dữ
rực rỡ (màu sắc)
cảm thấy âm ấm (trong mình)
Từ liên quan
afterglow atmospheric