Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gloss
[glɔs]
|
danh từ
nước bóng, nước láng
làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
(nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối
ngoại động từ
làm bóng, làm láng (vật gì)
nội động từ
che đậy, bưng bít
che đậy sai lầm
danh từ
lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
lời phê bình, lời phê phán
sự xuyên tạc lời nói của người khác
ngoại động từ
chú thích, chú giải
phê bình, phê phán
Từ liên quan
text translation