Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glider
[glaidə]
|
nội động từ
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)
lướt nhẹ ra khỏi phòng
con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
thời gian trôi qua
ngoại động từ
làm trượt đi, làm lướt đi
danh từ
(hàng không) tàu lượn