Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gingerbread
['dʒindʒəbred]
|
danh từ
bánh gừng
tính từ
loè loẹt, hào nhoáng
kiến trúc hào nhoáng