Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
germinate
['dʒə:mineit]
|
động từ
(làm cho cái gì) bắt đầu mọc; nảy mầm
bắp cải nảy mầm trong vòng một tuần lễ
làm cho bắp cải, đậu nảy mầm