Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gentility
[dʒen'tiliti]
|
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý
(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa
sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút