Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gage
[geidʒ]
|
danh từ
đồ cầm, vật cược, vật làm tin
găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu
ném găng tay xuống đất để thách đấu
ngoại động từ
cầm; đặt cược
danh từ
(như) gauge
ngoại động từ
(như) gauge
Từ liên quan
gauge