Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gad
[gæd]
|
danh từ
mũi nhọn, đầu nhọn
gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
(ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
(như) gad-fly
sự đi lang thang
đi lang thang
nội động từ ( ( to gad about , abroad , out ))
đi lang thang
mọc lan ra um tùm (cây)
thán từ
trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad )