Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fudge
[fʌdʒ]
|
thán từ
vớ vẩn!
danh từ
kẹo mềm
chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
bản tin giờ chót
chuyện làm vội vàng; việc làm chắp vá vụng về
việc làm giả dối
động từ
làm vội, làm quấy quá
làm giả dối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
tránh né một câu hỏi trực diện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận
Từ liên quan
butter candy milk sugar