Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
froth
[frɔθ]
|
danh từ
bọt (rượu bia...)
bọt mép
giận sùi bọt mép
váng bẩn
điều vô ích; chuyện vô ích
chuyện phiếm
ngoại động từ
làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt
nội động từ
nổi bọt, sủi bọt