Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
formation
[fɔ:'mei∫n]
|
danh từ
sự hình thành, sự thành lập
sự thành lập chính phủ mới
sự hình thành tính cách dân tộc
vật được tạo nên, nhất là bằng cách riêng biệt hoặc đặc thù
sự tạo thành mây/đá
các cách cấu tạo từ mới
sự sắp xếp hoặc mẫu hình cụ thể nào đó; đội hình
máy bay bay theo đội hình
sự bay theo đội hình