Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
forfeit
['fɔ:fit]
|
danh từ
tiền phạt, tiền bồi thường
vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
(như) forfeiture
tính từ
bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
nó bị mất một số tiền
ngoại động từ
để mất, mất quyền
mất lòng quý trọng của ai
mất hạnh phúc
bị tước, bị thiệt, phải trả giá
bị tước bỏ bằng lái xe