Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
forelock
['fɔ:lɔk]
|
danh từ
chùm tóc phía trên trán
chùm lông trán (ngựa)
nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt