Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
foreclose
[fɔ:'klouz]
|
động từ
(pháp lý) ( to foreclose on somebody / something ) (nói về một ngân hàng đã cho vay có thế chấp) tước quyền sở hữu của con nợ (vì người này không trả được nợ); tịch thu thế nợ
Ngân hàng tịch thu (tài sản thế chấp)