Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
foray
['fɔrei]
|
danh từ
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập
động từ
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập