Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fodder
['fɔdə]
|
danh từ
cỏ khô (cho súc vật ăn)
ngoại động từ
cho (súc vật) ăn cỏ khô