Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flip
[flip]
|
danh từ
Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)
cái búng
cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau
(thông tục) chuyến bay ngắn
ngoại động từ
búng
búng đồng tiền
búng tai ai
đánh nhẹ
quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)
nội động từ
bật bật ngón tay
quất, vụt
vụt roi vào cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem) sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...
tính từ
khiếm nhã, cợt nhã, bỡn cợt
Từ liên quan
move toss turn