Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flap
[flæp]
|
danh từ
nắp (túi, phong bì, mang cá...)
vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
sự đập, sự vỗ (cánh...)
cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
(thông tục) sự xôn xao
động từ
đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
chim vỗ cánh
đuổi ruồi
làm bay phần phật
gió thổi làm buồm bay phần phật
lõng thõng, lòng thòng (như) cái dải
nói ba hoa
Từ liên quan
beat flutter wing