Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fellowship
['felou∫ip]
|
danh từ
tình bạn; tình bằng hữu; sự giao hảo với người khác
vui vầy tình bạn với mọi người
tình bạn trong cảnh bất hạnh
nhóm hoặc hội những người có cùng một lợi ích hoặc mục đích; hội; phường; hội ái hữu
tư cách thành viên trong một nhóm hoặc một hội như vậy
được nhận làm thành viên; được kết nạp vào hội
chức vị của một thành viên trong ban giám hiệu (trường cao đẳng)
tiền thưởng cho một sinh viên đã tốt nghiệp do dạy học, trợ giúp nghiên cứu....; học bổng (nghiên cứu sinh)
chúng tôi cấp mỗi năm 3 học bổng nghiên cứu sinh