Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
feed
[fi:d]
|
danh từ
sự ăn, sự cho ăn
thức ăn cho súc vật
vật liệu cung cấp cho máy
ống dẫn, đường vận chuyển vật liệu vào máy
động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là fed
( to feed somebody / something on something ) cho (một người hoặc một con vật) ăn; nuôi
bà ta phải nuôi một gia đình đông người
là lao động trụ cột, cha anh ta phải làm lụng vất vả nuôi cả gia đình
đã cho lợn ăn chưa?
anh cho gà ăn chưa?
đứa bé cần được ăn
ông lão không tự ăn một mình được
anh đã cho chó ăn gì?
( to feed something to somebody / something ) cho (người hoặc con vật) cái gì làm thức ăn
cho người bệnh ăn thêm súp
cho đứa bé ăn thêm vài quả táo hầm
( to feed on something ) (về súc vật hoặc nói đùa về người) ăn
anh đã ăn chưa?
mấy con bò đang ăn cỏ khô trong chuồng
dọn ra làm thức ăn cho (người hoặc súc vật)
ở đây có đủ cho tất cả chúng ta ăn
( to feed A with B / B into A ) cung cấp vật liệu cho (cái gì)
hồ này được nhiều dòng suối nhỏ cung cấp nước
bỏ thêm củi vào lửa cho cháy to hơn
dây chuyền cung cấp nguyên vật liệu cho máy/nạp nguyên vật liệu vào máy
(bóng đá) chuyền bóng (cho một cầu thủ)
cho ai ăn thêm cho khoẻ; bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh
được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì
lòng căm ghét được nuôi bằng sự đố kỵ
đạo đức được nuôi dưỡng bằng những việc làm tốt
ăn cháo đá bát
Từ liên quan
fee fruit grass plant