Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fax
[fæks]
|
động từ
( to fax something to somebody ) gửi bản sao của một tài liệu... bằng một hệ thống điện tử sử dụng các đường dây điện thoại; đánh fax
đánh fax một bản báo giá, gửi bản báo giá dưới hình thức fax
danh từ
hệ thống để gửi một bản sao như thế
được gửi đi bằng fax
máy fax
bản sao gửi đi theo cách đó; bản fax