Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fancier
['fænsiə]
|
danh từ
người sành; người thích chơi
người sành hoa; người thích chơi hoa