Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
falsetto
[fɔ:l'setou]
|
danh từ
giọng the thé (đàn ông)
với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
người đàn ông có giọng the thé