Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
facies
['fei∫i-iz]
|
danh từ, số nhiều facies
mặt; diện; bề mặt
dáng; vẻ
(sinh học) quần diện thay thế
(địa chất) nham tướng; khoáng tướng