Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exhaust
[ig'zɔ:st]
|
danh từ
khói, khí, hơi nước từ một động cơ thải ra
mùi khí thải
khói thải
(cũng) exhaust-pipe chỗ hoặc ống dẫn khí thoát ra; ống xả
xe tôi cần có ống xả mới
ngoại động từ
làm cạn kiệt; (nghĩa bóng) làm kiệt sức
làm cạn một cái giếng
chuyến đi xa bằng xe đạp đã làm cho cô ta kiệt sức
anh ta kiệt lực trong cuộc thử sức
sử dụng hết hoàn toàn (cái gì); dốc hết
dốc hết sức mình, đem hết sức mình ra
dốc hết lòng kiên nhẫn
đem hết số tiền dự trữ ra
nói tất cả những điều cần phải nói về cái gì; bàn hết mọi mặt
tôi nghĩ là chúng ta đã bàn hết mọi khía cạnh của đề tài đó rồi
Từ liên quan
draw escape gas