Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
evacuation
[i,vækju'ei∫n]
|
danh từ
sự di tản; sự tản cư
Việc di tản hàng nghìn dân sau một trận không kích
Việc di tản một làng miền núi
(y học) sự bài tiết; sự thụt rửa
(vật lý) sự làm chân không