Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ethnic
['eθnik]
|
Cách viết khác : ethnical ['eθnikəl]
tính từ
thuộc sắc tộc
Cộng đồng sắc tộc
Sắc tộc thiểu số; Dân tộc ít người/thiểu số
Sự thanh trừng sắc tộc
không theo tôn giáo nào; vô thần
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thành viên trong một dân tộc ít người/thiểu số