Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
escarp
[is'kɑ:p]
|
danh từ
dốc đứng, vách đứng (núi đá)
ngoại động từ
(quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ)
Từ liên quan
ditch escarpment slope trench wall