Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
environment
[in'vaiərənmənt]
|
danh từ
điều kiện, hoàn cảnh tác động đến đời sống của mọi người; môi trường
môi trường gia đình không hạnh phúc có thể tác hại đến hành vi của trẻ con
căn phòng ồn ào quyện khói thuốc không phải là môi trường tốt nhất để làm việc trong đó
( the environment ) điều kiện thiên nhiên (không khí, nước, đất đai tásông trong đó); môi sinh
sự ô nhiễm môi sinh
Bộ môi trường