Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
encouraging
[in'kʌridʒiη]
|
tính từ
khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên
đạt được những kết quả khích lệ
những lời nói, tin tức, dấu hiệu đầy khích lệ