Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eminent
['eminənt]
|
tính từ
xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc
vị lãnh tụ kiệt xuất, vị lãnh tụ lỗi lạc