Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dumpling
['dʌmpliη]
|
danh từ
bánh bao; bánh hấp
bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling )
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn