Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
doldrums
['dɔldrəmz]
|
danh từ
trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
buồn nản, chán nản
tình trạng đình đốn; tình trạng ế ẩm
(hàng hải) tình trạng lặng gió
đới lặng gió xích đạo