Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dilute
[dai'lju:t]
|
tính từ
loãng
axit loãng
nhạt đi, phai (màu)
(nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất
ngoại động từ
pha loãng, pha thêm nước
làm nhạt đi, làm phai màu
(nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
làm giảm nhiệt tình
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề