Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
differentiate
[,difə'ren∫ieit]
|
động từ
( to differentiate between A and B / A from B ) thấy hoặc chỉ cho thấy (hai vật) là khác nhau; cho thấy cái gì khác với cái gì; phân biệt
anh phân biệt được giữa hai thứ này không?
anh phân biệt được thứ này với thứ kia hay không?
( to differentiate something from something ) là dấu hiệu của sự khác nhau giữa (người hoặc vật); phân biệt
cái mỏ màu cam của con đực là dấu hiệu để phân biệt nóvơi con cái
( to differentiate between A and B ) phân biệt đối xử
phân biệt đối xử theo lý lịch gia đình của từng người là sai
(toán học) lấy vi phân