Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
detain
[di'tein]
|
ngoại động từ
ngăn cản, cản trở
ngăn cản ai làm việc gì
cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
cầm chân lại, bắt đợi chờ
giam giữ, cầm tù