Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deserted
[di'zə:tid]
|
tính từ
không một ai có mặt ở đó; hoang vắng; vắng vẻ; hiu quạnh
đường phố vắng tanh, vùng hoang vắng
trường học hoàn toàn vắng vẻ
bị rời bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
túp lều, căn nhà không người ở
một người vợ bị bỏrơi