Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
delta
['deltə]
|
danh từ
Đen-ta (chữ cái Hy-lạp)
(vật lý) Đen-ta
tia Đen-ta
(địa lý,địa chất) vùng châu thổ
vùng châu thổ sông Nin, vùng đồng bằng
máy bay có dạng hình tam giác, do cánh có khuynh hướng vuốt về phía sau