Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
delinquency
[di'liηkwənsi]
|
danh từ
tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
sự phạm pháp của những người vị thành niên
sự chểnh mảng; sự lơ là nhiệm vụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn