Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deep-rooted
['di:p'ru:tid]
|
tính từ
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
thói quen ăn sâu bắt rễ vào người
thành kiến dai